Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cho Encoder OSE 12.5KN:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | OSE 12.5KN |
Loại Encoder | Incremental Encoder |
Độ phân giải | 1024 PPR (Pulse per Revolution) |
Tín hiệu đầu ra | Push-pull, Line Driver, NPN/PNP |
Điện áp cấp nguồn | 5V DC / 12-24V DC |
Tốc độ tối đa | 6000 RPM |
Kích thước | Ø58 mm x 40 mm |
Trọng lượng | 0.45 kg |
Độ chính xác góc | ±0.1° |
Cảm biến | Quang học / Động cơ AC/DC |
Điện áp đầu ra | 5V TTL hoặc 24V line driver |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ, nhôm hợp kim |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C đến +85°C |
Độ ẩm hoạt động | 90% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn chống thấm | IP65 (chống bụi và nước) |
Khả năng chống rung | 10 g, 10-2000 Hz |
Khả năng chống sốc | 50 g, 11 ms |
Tính năng bổ sung | Bảo vệ ngắn mạch, chống nhiễu EMF |
Ứng dụng | CNC, robot công nghiệp, dây chuyền tự động, thiết bị đo lường |