1. Bộ Điều Khiển CNC (Fanuc)
1.1. Fanuc Series 0i/0i-MF
– Cấu Trúc :
– Central Processing Unit (CPU) : Vi xử lý mạnh mẽ xử lý lệnh điều khiển và các tín hiệu từ cảm biến và mô tơ.
– Display Unit : Màn hình hiển thị LCD với độ phân giải cao để người vận hành có thể theo dõi và điều chỉnh trạng thái máy.
– Operation Panel : Bảng điều khiển với các nút bấm, công tắc, và màn hình phụ để nhập lệnh và cấu hình.
– Tính Năng :
– G-Code Programming : Hỗ trợ lập trình G-code, ngôn ngữ chuẩn trong ngành CNC để thực hiện các tác vụ gia công.
– Basic Control : Điều khiển cơ bản cho máy công cụ với số lượng trục hạn chế, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.
– User-Friendly Interface : Giao diện dễ sử dụng với các chức năng chính và thiết lập dễ dàng.
– Kết Nối :
– I/O Ports : Cung cấp cổng I/O cho kết nối với các cảm biến và thiết bị ngoại vi.
– Communication Interfaces : Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp như RS-232C, Ethernet cho kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm và máy chủ.
1.2. Fanuc Series 30i/31i/32i
– Cấu Trúc :
– High-Performance CPU : Vi xử lý cao cấp cho phép xử lý đồng thời nhiều tác vụ và tính toán phức tạp.
– Multi-Touch Display : Màn hình cảm ứng đa điểm với khả năng điều khiển chính xác và dễ dàng.
– Advanced Operation Panel : Bảng điều khiển mở rộng với nhiều nút và công tắc để hỗ trợ các chức năng nâng cao.
– Tính Năng :
– Multi-Axis Control : Khả năng điều khiển nhiều trục đồng thời, thích hợp cho máy CNC đa trục.
– Advanced Programming Capabilities : Hỗ trợ lập trình nâng cao với các chức năng điều chỉnh tốc độ, gia tốc, và lập trình theo chiều sâu.
– Simulation and Verification : Tính năng mô phỏng và kiểm tra chương trình trước khi thực hiện gia công.
– Kết Nối :
– Ethernet Connectivity : Kết nối mạng Ethernet cho giao tiếp nhanh chóng với các hệ thống và máy chủ.
– Fieldbus Support : Hỗ trợ các mạng trường như Profibus và DeviceNet cho kết nối linh hoạt với các thiết bị.
1.3. Fanuc Series 35i
– Cấu Trúc :
– High-Speed CPU : Vi xử lý hiệu suất cao cho phép xử lý tín hiệu nhanh chóng và hiệu quả.
– High-Resolution Display : Màn hình phân giải cao với khả năng hiển thị chi tiết và rõ ràng.
– Tính Năng :
– Advanced Diagnostics : Công cụ phân tích và chẩn đoán hệ thống tiên tiến để phát hiện sớm các vấn đề.
– Real-Time Data Monitoring : Giám sát dữ liệu và hiệu suất theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình gia công.
– Flexible Programming and Customization : Hỗ trợ lập trình linh hoạt và tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu đa dạng.
– Kết Nối :
– Multiple I/O Interfaces : Nhiều cổng I/O cho kết nối với các thiết bị ngoại vi và cảm biến.
– Integrated Communication Ports : Cổng giao tiếp tích hợp cho kết nối mạng và thiết bị ngoại vi.
2. Mô Tơ Servo (Fanuc)
2.1. Fanuc Alpha i Series
– Cấu Trúc :
– Stator : Cuộn dây stator làm từ vật liệu chất lượng cao, tạo ra từ trường ổn định và mạnh mẽ.
– Rotor : Rotor có thể là nam châm vĩnh cửu hoặc cuộn dây, thiết kế để tạo ra mô-men xoắn cao.
– Tính Năng :
– High Torque Density : Mô tơ có mật độ mô-men xoắn cao, cho phép đạt được hiệu suất tốt trong kích thước nhỏ gọn.
– Low Cogging : Giảm hiện tượng cogging, làm cho chuyển động trở nên mượt mà hơn.
– Enhanced Precision : Cung cấp độ chính xác cao với khả năng điều chỉnh tinh vi.
– Ứng Dụng :
– Machine Tools : Sử dụng trong các máy công cụ CNC để điều khiển trục chính và các trục phụ.
– Industrial Robots : Được sử dụng trong các robot công nghiệp yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao.
2.2. Fanuc Beta i Series
– Cấu Trúc :
– Robust Design : Thiết kế chắc chắn, chịu tải nặng và làm việc liên tục trong các điều kiện khắc nghiệt.
– Effective Heat Dissipation : Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì hiệu suất ổn định.
– Tính Năng :
– High Durability : Được thiết kế để hoạt động bền bỉ và ổn định trong môi trường công nghiệp.
– Stable Performance : Cung cấp hiệu suất ổn định ngay cả trong các ứng dụng yêu cầu tải cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
– Ứng Dụng :
– Heavy Machinery : Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng như máy ép, máy chế biến.
– Automotive Production : Sử dụng trong dây chuyền sản xuất ô tô và các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
3. Tính Năng Kỹ Thuật Nâng Cao
3.1. Auto-Tuning
– Chức Năng : Tự động hiệu chỉnh các tham số của mô tơ servo để tối ưu hóa hiệu suất, bao gồm việc điều chỉnh hệ số điều chỉnh và băng thông tần số.
– Lợi Ích : Giúp giảm thời gian cài đặt, nâng cao hiệu suất và độ chính xác của hệ thống.
3.2. High-Speed Processing
– Chức Năng : Xử lý tín hiệu và điều khiển nhanh chóng, giảm độ trễ trong các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh.
– Lợi Ích : Cải thiện hiệu suất và khả năng điều khiển chính xác của hệ thống, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
3.3. Integrated Diagnostics
– Chức Năng : Công cụ chẩn đoán tích hợp để phân tích và phát hiện sự cố trong hệ thống.
– Lợi Ích : Giúp phát hiện sớm các vấn đề, giảm thời gian sửa chữa và ngừng hoạt động của thiết bị.
4. Hỗ Trợ Kỹ Thuật và Dịch Vụ
– Hỗ Trợ Kỹ Thuật : Fanuc Namfare Chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu, bao gồm tư vấn và bảo trì từ xa hoặc onsite.
– Đào Tạo : Chúng tôi Namfare sẽ tổ chức các khóa đào tạo cho kỹ thuật viên và người vận hành để đảm bảo họ có đủ kỹ năng cần thiết để sử dụng và bảo trì thiết bị.
– Bảo Trì : Dịch vụ bảo trì định kỳ và sửa chữa nhanh chóng để duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị theo tiêu chuẩn ISO
5. Thông Tin Tham Khảo
– Website Chính Thức : namfare.com suamaycncnghean.com hoặc số điện thoại 0522388776 0937029193